Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
genus Taxus


noun
yews
Syn:
Taxus
Hypernyms:
gymnosperm genus
Member Holonyms:
Taxaceae, family Taxaceae, yew family
Member Meronyms:
Old World yew, English yew, Taxus baccata, Pacific yew, California yew,
western yew, Taxus brevifolia, Japanese yew, Taxus cuspidata, Florida yew, Taxus floridana


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.